Từ điển Thiều Chửu
蚤 - tảo
① Bọ chét, con rệp. ||② Sớm, cùng nghĩa với chữ tảo 早.

Từ điển Trần Văn Chánh
蚤 - tảo
① Rệp, bọ chét.【咷蚤】khiêu tảo [tiàozăo] Bọ chó, bọ chét; ② (văn) Buổi sớm, sớm (như 早, bộ 日).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蚤 - tảo
Con bọ chét.